sản phẩm của HYUNDAI
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
|---|---|---|---|---|
| 983511G000 | CAO SU GẠT MƯA TRÁI | HyunhDai-Chung (ACC/VER) | 437,633 | |
| 983511J000 | LƯỠI CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (i20) | 212,882 | |
| 9835122000 | CAO SU GẠT MƯA TRÁI | HyunhDai-Chung (STA) | 75,659 | |
| 9835126600 | CHỔI GẠT MƯA TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN2.0) | 100,136 | |
| 983512B000 | CAO SU GẠT MƯA TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 350,477 | |
| 983512E000 | CAO SU GẠT MƯA TRÁI | HyunhDai-Chung (TUC) | 330,079 | |
| 983512L010 | CAO SU GẠT MƯA TRÁI | HyunhDai-Chung (i30) | 350,477 | |
| 983512S000 | CAO SU GẠT MƯA TRÁI | HyunhDai-Chung (TUC10) | 350,477 | |
| 983513S000 | CAO SU GẠT MƯA TRÁI | HyunhDai-Chung (SON) | 376,809 | |
| 983514A000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI/PHẢI | HyunhDai-Chung (STA) | 89,752 | |
| 9836002000 | CHỔI GẠT MƯA SAU | HyunhDai-Chung (STA) | 225,492 | |
| 983600X000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (i10) | 261,467 | |
| 983601C000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 297,071 | |
| 983601J000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (i20) | 344,543 | |
| 9836022020 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (i20) | 418,347 | |
| 983602B000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN) | 391,273 | |
| 983602E000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC) | 391,273 | |
| 983602F000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (ACC) | 525,159 | |
| 983602H000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (ELA) | 577,823 | |
| 983602L000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (i30) | 574,485 |
