sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
985100X100 | MÔ TƠ BƠM NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (i10) | 725,802 | |
985101C500 | MÔ TƠ BƠM NƯỚC RỦA KÍNH | HyunhDai-Chung (GEZ) | 666,462 | |
9851026100 | BƠM NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 924,962 | |
985102B700 | BƠM NƯỚC RỬA KÍNH + PHA | HyunhDai-Chung (SAN2.0 10MY) | 3,864,520 | |
985102C100 | MÔ TƠ BƠM NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (GEZ) | 802,574 | |
985102G000 | BƠM NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (ELA) | 538,511 | |
985102J000 | BƠM NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (SAN2.0 10MY) | 834,098 | |
985102L100 | BƠM NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (i30) | 1,574,740 | |
985102S000 | BƠM NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (TUC10) | 421,685 | |
985102S100 | BƠM NƯỚC RỬA KÍNH HẬU | HyunhDai-Chung (TUC10) | 834,098 | |
985103B000 | BƠM NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (SON) | 513,662 | |
985103E000 | BƠM NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (SAN/GEZ) | 458,772 | |
985203F000 | CẢM BIẾN MỨC BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (SAN2.2 5MT2WD) | 210,657 | |
986111G001 | BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (VER) | 157,622 | |
986114H000 | BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (G-STA) | 295,958 | |
986200X000 | BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (i10) | 367,166 | |
986201C500 | BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (GEZ) | 278,156 | |
986201C501 | BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (GEZ) | 278,156 | |
9862025100 | BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (VER ) | 483,621 | |
9862026000 | BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH 2.0 | HyunhDai-Chung (SAN) | 286,686 |