Hệ thống phanh
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
585113K501 | BÌNH DẦU PHANH | SON | 475,091 | |
585111J500 | BÌNH DẦU PHANH | i20 | 735,445 | |
585111C005 | BÌNH DẦU PHANH | GEZ | 388,677 | |
585110X000 | BÌNH DẦU PHANH | i10 | 1,283,600 | |
585102L000 | XY-LANH TỔNG PHANH | i30 | 2,774,140 | |
585102B800 | XY-LANH TỔNG PHANH (ABS+EPS) | SAN | 3,932,390 | |
585102B300 | XY-LANH TỔNG PHANH (ABS) | SAN | 3,932,390 | |
585101J100 | XY-LANH TỔNG PHANH | i20 | 3,743,240 | |
585101C005 | XY-LANH TỔNG PHANH | GEZ | 2,774,140 | |
585100X010 | XY LANH TỔNG PHANH | i10 | 4,246,150 | |
585100X000 | XY-LANH TỔNG PHANH | i10 | Liên hệ | |
585013BC00 | RUỘT TỔNG PHANH | CEN | 2,964,400 | |
5850138A00 | RUỘT TỔNG PHANH | SAN | 1,224,630 | |
584112B000 | ĐĨA PHANH SAU | SAN | 2,257,890 | |
584111H300 | ĐĨA PHANH SAU | i30/TUC | 1,617,020 | |
584110X000 | TĂNG-BUA PHANH SAU | i10 | 1,752,760 | |
5838947000 | TRỢ LỰC PHANH TỰ ĐỘNG | STA-H1 | 17,431 | |
5838747000 | TRỢ LỰC PHANH TỰ ĐỘNG | STA-H1 | 116,826 | |
5838747000 | TRỢ LỰC PHANH TỰ ĐỘNG | LIBERO | 121,276 | |
583802H000 | XY-LANH PHANH SAU PHẢI | ELA | 824,084 |