Hệ thống phanh
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
5838025300 | XY-LANH PHANH SAU PHẢI | GEZ | 776,241 | |
5838005500 | XY-LANH PHANH SAU PHẢI | i10 | 1,391,520 | |
5837147000 | ĐIỀU CHỈNH PHANH TRÁI | STA-H1 | 463,223 | |
583503AA10 | BỘ MÁ PHANH SAU | STA-H1 | 957,599 | |
583502GA00 | GUỐC PHANH TAY | SON | 994,687 | |
583502EA10 | BỘ MÁ PHANH TAY | TUC 09 | 868,218 | |
583501JA30 | BỘ GUỐC PHANH SAU | i20 | 1,146,750 | |
583501HA00 | BỘ GUỐC PHANH SAU | i30/ELA | 1,020,280 | |
583302H000 | XY-LANH PHANH SAU TR | ELA | 824,084 | |
5833025300 | XY-LANH PHANH SAU TR | GEZ | 776,241 | |
583301G000 | XY-LANH PHANH SAU TR | VER | 776,241 | |
5833005500 | XY-LANH PHANH SAU TR | i10 | 1,391,520 | |
583101C050 | CỤM PHANH TAY SAU TRÁI | GEZ | 2,563,860 | |
583054HA00 | BỘ GUỐC PHANH SAU | STA-H1 | 1,900,730 | |
583054AA30 | BỘ GUỐC PHANH SAU | STA-H1 | 1,900,730 | |
583054AA20 | BỘ GUỐC PHANH SAU | STA | 1,900,730 | |
583052PA00 | BỘ GUỐC PHANH SAU | SAN2.4 | 1,396,720 | |
583052HA00 | BỘ GUỐC PHANH SAU | ELA | 1,407,470 | |
583052EA00 | BỘ GUỐC PHANH SAU | TUC | 1,065,150 | |
583052BA00 | BỘ GUỐC PHANH SAU 2.7 | SAN | 1,396,720 |